请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 积攒
释义 积攒
[jízǎn]
 tích góp từng tí một; góp nhặt; tom góp; tích góp; tập trung từng tí một; gom góp tích luỹ。一点一点地聚集。
 积攒肥料。
 tích góp phân bón từng tí một.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:04:01