请输入您要查询的越南语单词:
单词
积攒
释义
积攒
[jízǎn]
书
tích góp từng tí một; góp nhặt; tom góp; tích góp; tập trung từng tí một; gom góp tích luỹ。一点一点地聚集。
积攒肥料。
tích góp phân bón từng tí một.
随便看
失盗
失真
失眠
失着
失礼
失神
失禁
失窃
失笑
失策
失算
失约
失职
失脚
失色
失节
失落
失血
失言
失计
失记
失误
失调
搅乱
搅动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:04:01