请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不学无术
释义 不学无术
[bùxuéwúshù]
 dốt nát; kém cỏi; vô học; học chả hay, cày chả biết; viết không hay, nắm cày không thạo; bất tài; văn dốt vũ dát (không có học vấn thì không có phương pháp tốt; không học hành để có tri thức thì sẽ không biết cách, không có phương pháp làm việc và không biết cách ứng xử ở đời)。没有学问,没有能力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:05:05