请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lǎng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: LÃNG
 1. sáng sủa; minh bạch; rõ ràng; trong sáng。明朗。
 2. lãng; thường dùng làm tên người。多用于人名。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:36:09