请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (彫)
[diāo]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 10
Hán Việt: ĐIÊU
 điêu; tàn héo; tàn lụi。凋谢。
 凋零
 điêu tàn (cây cối)
 松柏后凋
 tùng bách tàn héo sau hết
Từ ghép:
 凋败 ; 凋敝 ; 凋残 ; 凋零 ; 凋落 ; 凋谢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:10:47