请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凋谢
释义 凋谢
[diāoxiè]
 1. tàn héo; tàn úa。(草木花叶)脱落。
 百花凋谢
 trăm hoa tàn héo
 2. tạ thế; chết; về với tổ tiên; về với ông bà (chỉ người già chết)。指老年人死。
 老成凋谢
 gần chết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:29:38