请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[líng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 10
Hán Việt: LĂNG
 1. xâm phạm; lấn; xúc phạm。侵犯;欺侮。
 欺凌。
 ức hiếp.
 凌辱。
 lăng nhục.
 盛气凌人。
 dùng uy quyền làm nhục người khác; cả vú lấp miệng em.
 2. gần; sát。逼近。
 凌晨。
 gần sáng sớm; hừng đông
 3. lên cao; cao。升高;在空中。
 凌空。
 cao vút trên không.
 凌云。
 cao vút trên mây.
 凌霄。
 cao vút trên bầu trời.
 4. tảng băng; miếng băng。冰(多指块状或锥状的)。
 冰凌。
 tảng băng.
 5. họ Lăng。(Líng)姓。
Từ ghép:
 凌晨 ; 凌迟 ; 凌驾 ; 凌空 ; 凌厉 ; 凌轹 ; 凌乱 ; 凌虐 ; 凌辱 ; 凌侮 ; 凌霄花 ; 凌汛 ; 凌夷 ; 凌云 ; 凌杂 ; 凌锥
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:29:23