请输入您要查询的越南语单词:
单词
不对茬儿
释义
不对茬儿
[bùduìchár]
không thoả đáng; không phải lúc; không hợp; không đúng lúc。不妥当;跟当时的情况不符合。
他刚说了一句,觉得不对茬儿,就停住了。
hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
随便看
鄄
鄅
鄋
鄌
鄏
鄗
鄘
鄙
鄙人
鄙俗
鄙俚
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
鄙视
鄙贱
鄙陋
鄚
鄜
鄞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 17:52:45