请输入您要查询的越南语单词:
单词
不对茬儿
释义
不对茬儿
[bùduìchár]
không thoả đáng; không phải lúc; không hợp; không đúng lúc。不妥当;跟当时的情况不符合。
他刚说了一句,觉得不对茬儿,就停住了。
hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
随便看
安放
安替比林
安歇
安步当车
安民
安民告示
安江
安沛
安泰
安溪
安澜
安然
安然无恙
安理会
安琪儿
安瓿
安生
安眠
安眠药
安石榴
安神
安禄
安稳
安纳波利斯
安置
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 13:45:42