请输入您要查询的越南语单词:
单词
不对茬儿
释义
不对茬儿
[bùduìchár]
không thoả đáng; không phải lúc; không hợp; không đúng lúc。不妥当;跟当时的情况不符合。
他刚说了一句,觉得不对茬儿,就停住了。
hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
随便看
锢疾
锢露
锣
锣鼓
茉
茉莉
茌
茎
茏
茏葱
茑
茑萝
茓
茔
茕
茕茕
茖
茗
茚
茛
茜
茜草
茝
茧
茧子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 16:10:06