| | | |
| [còu·he] |
| | 1. tập hợp; gom góp; quây quần。聚集。 |
| | 下班以后大伙儿都凑合在一起练习唱歌。 |
| sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát. |
| | 2. góp nhặt; chắp vá。拼凑。 |
| | 预先把发言提纲准备好,不要临时凑合。 |
| chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt. |
| | 3. tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng。将就。 |
| | 这件工作服还能凑合着穿些日子。 |
| bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa. |