请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凑合
释义 凑合
[còu·he]
 1. tập hợp; gom góp; quây quần。聚集。
 下班以后大伙儿都凑合在一起练习唱歌。
 sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
 2. góp nhặt; chắp vá。拼凑。
 预先把发言提纲准备好,不要临时凑合。
 chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
 3. tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng。将就。
 这件工作服还能凑合着穿些日子。
 bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 11:05:43