请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凑巧
释义 凑巧
[còuqiǎo]
 đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khéo。表示正是时候或正遇着所希望的或所不希望的事情。
 我正想去找他,凑巧他来了。
 tôi đang muốn đi tìm anh ta, thật đúng lúc anh ta đến.
 事情真不凑巧,刚赶到汽车站,车就开了。
 sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:20:58