请输入您要查询的越南语单词:
单词
疠
释义
疠
Từ phồn thể: (癘)
[lì]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 8
Hán Việt: LỆ
1. dịch bệnh; ôn dịch。瘟疫。
疠疫。
bệnh dịch truyền nhiễm.
2. mụn nhọt; nhọt ác tính; ung nhọt。瘟疮。
Từ ghép:
疠疫
随便看
火线
火经
火绒
火绳
火罐儿
火网
火老鸦
火肉
火腿
火舌
火色
火花
火花塞
火苗
火药
火药味
火葬
火警
火躁
火车
火车头
火轮
火轮船
火辣辣
火速
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:20:06