请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bā]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 9
Hán Việt: BA
 1. sẹo; vết sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ (về tinh thần); vết nhơ。疤痢;疮口或伤口长好后留下的痕迹。
 伤疤
 vết sẹo
 树干上有一个疤
 trên thân cây có một vết chặt.
 2. chỗ mẻ; vết mẻ; chỗ sứt mẻ, tì vết; trầy. 像疤的痕迹。
 碗盖上有个疤
 trên nắp chén có một vết mẻ
Từ ghép:
 疤痕 ; 疤瘌 ; 疤瘌眼儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:54:33