请输入您要查询的越南语单词:
单词
不已
释义
不已
[bùyǐ]
không ngớt; không thôi; không dứt; mãi。继续不停。
鸡鸣不已
gà quang quác không ngớt
赞叹不已
ngợi khen mãi
随便看
奏疏
奏章
奏议
奏鸣曲
契
契丹
契友
契合
契据
契机
契税
沿革
泃
泄
泄劲
泄密
拱卫
拱坝
拱壁
拱度
拱廊
拱手
拱抱
拱桥
拱棚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:49:05