请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhǎi]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 10
Hán Việt: TRÁCH
 1. hẹp; chật; chật hẹp。横的距离小(跟'宽'相对)。
 狭窄
 chật hẹp
 路窄
 đường hẹp
 窄胡同
 ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
 2. hẹp hòi。(心胸)不开朗;(气量)小。
 心眼儿窄
 tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
 3. chật vật; túng bấn; eo hẹp。(生活)不宽裕。
 他家的日子过得挺窄。
 cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:50:45