| | | |
| [zhǎi] |
| Bộ: 穴 - Huyệt |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: TRÁCH |
| | 1. hẹp; chật; chật hẹp。横的距离小(跟'宽'相对)。 |
| | 狭窄 |
| chật hẹp |
| | 路窄 |
| đường hẹp |
| | 窄胡同 |
| ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp |
| | 2. hẹp hòi。(心胸)不开朗;(气量)小。 |
| | 心眼儿窄 |
| tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi. |
| | 3. chật vật; túng bấn; eo hẹp。(生活)不宽裕。 |
| | 他家的日子过得挺窄。 |
| cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật. |