请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (竊)
[qiè]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 9
Hán Việt: THIẾT
 1. trộm; cắp; ăn trộm。偷。
 行窃。
 ăn trộm.
 窃案。
 vụ án ăn trộm.
 窃国大盗。
 quân cướp nước.
 2. lén; trộm。偷偷地。
 窃笑。
 lén cười.
 窃听。
 nghe trộm.
 3. trộm; thầm (có ý khiêm tốn khi nói về ý kiến của mình)。谦指自己(意见)。
 窃谓。
 (tôi) trộm nghĩ.
 窃以为不可。
 (tôi) cho rằng không được; tôi trộm nghĩ là không thể được.
Từ ghép:
 窃案 ; 窃国 ; 窃据 ; 窃窃 ; 窃取 ; 窃贼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:40:46