请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不意
释义 不意
[bùyì]
 không ngờ; chẳng ngờ; bất ngờ; nào ngờ。不料;没想到。
 出其不意
 bất ngờ xuất hiện
 不意大雨如注,不能起程
 không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:19:41