请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: CHI
 chít chít; két; kẹt。象声词。
 是什么在吱 吱叫?
 cái gì đang kêu chít chít?
 车吱的一声停住了。
 kít một cái xe đã dừng lại.
[zī]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CHI
 chít; chíp chíp (từ tượng thanh, tiếng của động vật nhỏ.)。象声词,多形容小动物的叫声。
 老鼠吱 吱地叫。
 chuột kêu chít chít.
Từ ghép:
 吱声
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:10:20