释义 |
吱 | | | | | [zhī] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: CHI | | | chít chít; két; kẹt。象声词。 | | | 是什么在吱 吱叫? | | cái gì đang kêu chít chít? | | | 车吱的一声停住了。 | | kít một cái xe đã dừng lại. | | [zī] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: CHI | | | chít; chíp chíp (từ tượng thanh, tiếng của động vật nhỏ.)。象声词,多形容小动物的叫声。 | | | 老鼠吱 吱地叫。 | | chuột kêu chít chít. | | Từ ghép: | | | 吱声 |
|