释义 |
八九不离十 | | | | | [bājiǔbùlíshí] | | | mười phần chắc; mười phần được tám, chín; hầu như; gần như; gần đúng; tám chín phần. (Kết quả dự tính gần với thực tế). 指估计,预计的结果与实际情况很接近; 几乎接近(实际情况)。 | | | 我虽然没亲眼看见,猜也能猜个八九不离十 | | tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần. |
|