请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八九不离十
释义 八九不离十
[bājiǔbùlíshí]
 mười phần chắc; mười phần được tám, chín; hầu như; gần như; gần đúng; tám chín phần. (Kết quả dự tính gần với thực tế). 指估计,预计的结果与实际情况很接近; 几乎接近(实际情况)。
 我虽然没亲眼看见,猜也能猜个八九不离十
 tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:15:00