请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推销
释义 推销
[tuīxiāo]
 đẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng。推广货物的销路。
 推销员
 nhân viên chào hàng; nhân viên bán hàng.
 把大量的工业品推销到农村去。
 mang nhiều sản phẩm công nghiệp tiêu thụ ở nông thôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:08:49