请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掩蔽
释义 掩蔽
[yǎnbì]
 1. che đậy; che giấu (thường dùng trong quân sự)。遮蔽;隐藏(多用于军事)。
 2. chỗ che đậy; chỗ ẩn nấp。遮蔽的东西或隐藏的地方。
 河边的堤埂很高,正好做我们的掩蔽。
 bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 1:44:40