请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 措施
释义 措施
[cuòshī]
 biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành。针对某种情况而采取的处理办法(用于较大的事情)。
 计划已经订出,措施应该跟上。
 kế hoạch đã đặt ra thì phải có biện pháp kèm theo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 9:33:47