请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不止
释义 不止
[bùzhǐ]
 1. không dứt; không ngớt; không thôi。继续不停。
 大笑不止
 cười ngặt nghẽo
 2. hơn; ngoài; quá; vượt quá。 表示超出某个数目或范围。
 他恐怕不止六十岁了
 chắc ông ta ngoài 60 rồi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 15:58:43