请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不比
释义 不比
[bùbǐ]
 không bằng; không như; không được như; không giống như。比不上;不同于。
 虽然我们的条件不比你们,但我们一定能按时完成任务。
 tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
 海南不比塞北,一年四季树木葱茏,花果飘香。
 Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:28:08