释义 |
不比 | | | | | [bùbǐ] | | | không bằng; không như; không được như; không giống như。比不上;不同于。 | | | 虽然我们的条件不比你们,但我们一定能按时完成任务。 | | tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn. | | | 海南不比塞北,一年四季树木葱茏,花果飘香。 | | Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương |
|