请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[·ma]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: MA
 đi; mà。表示道理显而易见。
 有意见就提嘛。
 có ý kiến thì nêu ra đi.
 这也不能怪她, 头一回做嘛。
 việc này không thể trách cô ấy, lần đầu tiên làm mà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:42:16