请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: ĐÔ
 1. pi-pô; tu tu; bí bo (từ tượng thanh)。象声词。
 汽车喇叭嘟地响了一声。
 tiếng còi ô tô tu tu.
 2. trề môi; trề môi; bĩu môi。(嘴)向前突出;撅着。
 弟弟听说不让他去,气得嘟起了嘴。
 em trai nghe nói không cho nó đi, bực tức trề môi.
Từ ghép:
 嘟嘟响 ; 嘟噜 ; 嘟囔 ; 嘟哝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:08:13