| | | |
| [bùrán] |
| | 1. không phải; không phải vậy。不是这样。 |
| | 抄抄写写看起来很容易,其实不然。 |
| sao sao chép chép nhìn tưởng là dễ lắm, thực ra không phải vậy đâu |
| | 2. không phải đâu; không đâu; không (dùng ở đầu câu đối thoại, biểu thị phủ định câu nói của đối phương)。 用在对话的开头、表示否定对方的话。 |
| | 不然,事情不像你说的那么简单。 |
| không phải đâu, chuyện không đơn giản như anh nói vậy đâu |
| | 3. nếu không; bằng không thì; không thì (liên từ, biểu thị nếu không làm như đã nói ở câu trên, thì sẽ sinh ra hoặc có thể xảy ra chuyện trong câu sau) 。 连词,表示如果不是上文所说的情况,就发生或可能发生下文所说的事情。 |
| | 快走吧,不然,就要迟到了 |
| đi nhanh thôi, nếu không thì sẽ trễ đó |
| | 明天我还有点事儿,不然倒可以陪你去一趟。 |
| sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi |
| | 他晚上不是读书,就是写点儿什么,再不然就是听听音乐。 |
| ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc. |