请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反侧
释义 反侧
[fǎncè]
 1. trằn trọc; trăn trở。(身体)翻来覆去,形容睡卧不安。
 2. không phục tùng; phản trắc; không thuận lòng; không được lòng; không yên。不顺从;不安定。
 反侧之民
 dân không phục tùng
 3. hay thay đổi; tráo trở; thất thường。反复无常。
 天命反侧
 số trời thay đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:25:39