请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反动
释义 反动
[fǎndòng]
 1. phản động。指思想上或行动上维护旧制度。反对进步,反对革命。
 反动阶级
 giai cấp phản động
 思想反动
 tư tưởng phản động
 2. phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau。相反的作用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 11:37:25