请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不理会
释义 不理会
[bùlǐhuì]
 1. không đếm xỉa tới; không để ý đến; bất chấp; coi thường; coi nhẹ。不值得重视,不理。
 2. lờ đi; phớt lờ; không thèm quan tâm; không chú ý; không để ý đến ai; không chú ý đến cái gì; bỏ qua; phớt tỉnh。不愿理会。
 3. không để ý đến; không quan tâm; không can thiệp vào。排除在考虑之外。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:48:31