请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苦口
释义 苦口
[kǔkǒu]
 1. van nài; tha thiết; sốt sắng; hết lời。不辞烦劳,反复恳切地说。
 苦口相劝。
 hết lời khuyên nhau.
 苦口婆心。
 hết lời khuyên bảo.
 2. đắng; vị đắng。引起苦的味觉。
 良药苦口利于病。
 thuốc đắng dã tật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:57