请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苦头
释义 苦头
[kǔtóu]
 vị đắng。稍苦的味道。
 这 个井 里的水 带 点苦头儿 。
 nước trong giếng này có tí vị đắng.
[kǔ·tóu]
 đau khổ; khổ cực; gian khổ; nỗi khổ; không may; thử thách gay go; bất hạnh。苦痛;磨难;不幸。
 什么苦头我都尝 过了。
 nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua.
 吃尽苦头。
 nếm hết khổ cực.
 有甜头,不怕苦头。
 cố đấm ăn xôi; chịu cực mà làm, sau này hưởng phước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:29:36