释义 |
苦头 | | | | | [kǔtóu] | | | vị đắng。稍苦的味道。 | | | 这 个井 里的水 带 点苦头儿 。 | | nước trong giếng này có tí vị đắng. | | [kǔ·tóu] | | | đau khổ; khổ cực; gian khổ; nỗi khổ; không may; thử thách gay go; bất hạnh。苦痛;磨难;不幸。 | | | 什么苦头我都尝 过了。 | | nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua. | | | 吃尽苦头。 | | nếm hết khổ cực. | | | 有甜头,不怕苦头。 | | cố đấm ăn xôi; chịu cực mà làm, sau này hưởng phước. |
|