请输入您要查询的越南语单词:
单词
不省人事
释义
不省人事
[bùxǐngrénshì]
1. bất tỉnh nhân sự; hôn mê; bất tỉnh; ngất đi; mất tri giác; mê man bất tỉnh。指人昏迷,失去知觉。
2. không hiểu chuyện đời; không hiểu nhân tình thế thái; thiếu kinh nghiệm sống。 指不懂人情世故。
随便看
丝绵
丝绸
丝虫病
丝锥
丞
丞相
丢
丢三落四
丢丑
丢人
丢人现眼
丢份
丢卒保车
丢却
丢失
丢尽脸面
丢弃
丢心落意
丢心落肠
丢手
丢掉
丢盔卸甲
丢眉丢眼
丢眉弄色
丢眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:40:05