请输入您要查询的越南语单词:
单词
不省人事
释义
不省人事
[bùxǐngrénshì]
1. bất tỉnh nhân sự; hôn mê; bất tỉnh; ngất đi; mất tri giác; mê man bất tỉnh。指人昏迷,失去知觉。
2. không hiểu chuyện đời; không hiểu nhân tình thế thái; thiếu kinh nghiệm sống。 指不懂人情世故。
随便看
领地
领域
领头
领奏
领子
领导
领属
领巾
领带
领悟
领情
领教
领有
领水
领江
领洗
领海
领港
领班
领略
豪右
豪商
豪壮
豪奢
豪富
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 5:52:11