请输入您要查询的越南语单词:
单词
不省人事
释义
不省人事
[bùxǐngrénshì]
1. bất tỉnh nhân sự; hôn mê; bất tỉnh; ngất đi; mất tri giác; mê man bất tỉnh。指人昏迷,失去知觉。
2. không hiểu chuyện đời; không hiểu nhân tình thế thái; thiếu kinh nghiệm sống。 指不懂人情世故。
随便看
平面
平面几何
平面图
平面波
平面镜
平顺
平鱼
平龙
年
年下
年事
年代
年份
年会
年假
年光
年关
年初
年利
年华
年历
年号
年夜
年头儿
年富力强
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:53:19