请输入您要查询的越南语单词:
单词
噼里啪啦
释义
噼里啪啦
[pī·lipālā]
bùm bùm; lốp bốp; đùng đùng (Tượng thanh, tiếng nổ không dứt)。象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音。见〖劈里啪啦〗。
鞭炮噼里啪啦地响。
tiếng pháo nổ đùng đùng.
掌声噼里啪啦响起来。
tiếng vỗ tay lốp bốp.
随便看
烤火
烤烟
烤电
烤箱
烤肉
烤蓝
烤鸭
烤麸
烦
烦乱
烦人
烦冗
烦劳
烦厌
烦嚣
烦心
烦忧
烦恼
烦愁
烦扰
烦文
烦杂
烦琐
烦琐哲学
烦腻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:41