请输入您要查询的越南语单词:
单词
宕
释义
宕
[dàng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: ĐÃNG
1. kéo dài; trì hoãn; hoãn; dây dưa。拖延。
延宕
kéo dài
推宕
bỏ bê; đùn đẩy
2. phóng túng; không câu nệ; phóng đãng。放荡;不受拘束。
跌宕
phóng đãng.
随便看
镖师
镖枪
镗
镗床
镘
镚
镚子
镛
镜
镜匣
镜台
镜头
镜子
镜框
镜片
镜花水月
镜铁矿
镜鱼
镝
镞
镠
镡
镢
镣
镣铐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:58