请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dàng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: ĐÃNG
 1. kéo dài; trì hoãn; hoãn; dây dưa。拖延。
 延宕
 kéo dài
 推宕
 bỏ bê; đùn đẩy
 2. phóng túng; không câu nệ; phóng đãng。放荡;不受拘束。
 跌宕
 phóng đãng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:58