请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 磕碰儿
释义 磕碰儿
[kē·pengr]
 1. vết trầy; vết xướt。器物上碰伤的痕迹。
 花 瓶口上有个磕碰儿。
 trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
 2. chèn ép。比喻挫折。
 不能遇到点磕碰儿就泄气。
 không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:52:06