| | | |
| [mò·bukāi] |
| | 1. mất mặt。脸上下不来。 |
| | 本想当面说他两句,又怕他脸上磨不开。 |
| vốn muốn nói với cậu ấy vài câu, nhưng lại sợ cậu ấy mất mặt. |
| | 2. ngượng ngùng; ngại ngùng。不好意思。 |
| | 他有错误,就该批评他,有什么磨不开的。 |
| nó có khuyết điểm thì nên phê bình nó, có gì mà phải ngại ngùng. |
| | 3. nghĩ không thông; nghĩ không ra; loay hoay mãi không giải quyết được。想不通;行不通。 |
| | 我有了磨不开的事,就找他去商量。 |
| tôi mà có việc không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc. |