请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 磨不开
释义 磨不开
[mò·bukāi]
 1. mất mặt。脸上下不来。
 本想当面说他两句,又怕他脸上磨不开。
 vốn muốn nói với cậu ấy vài câu, nhưng lại sợ cậu ấy mất mặt.
 2. ngượng ngùng; ngại ngùng。不好意思。
 他有错误,就该批评他,有什么磨不开的。
 nó có khuyết điểm thì nên phê bình nó, có gì mà phải ngại ngùng.
 3. nghĩ không thông; nghĩ không ra; loay hoay mãi không giải quyết được。想不通;行不通。
 我有了磨不开的事,就找他去商量。
 tôi mà có việc không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:13:20