请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (峯)
[fēng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: PHONG
 1. đỉnh; ngọn; chóp (núi)。山的突出的尖顶。
 峰峦
 đỉnh và dãy núi
 高峰
 đỉnh cao
 顶峰
 đỉnh
 2. bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)。形状像山峰的事物。
 波峰
 đỉnh sóng
 驼峰
 bướu lạc đà
 单峰骆驼
 lạc đà một bướu
 3. con (lượng từ dùng cho lạc đà)。量词,用于骆驼。
 一峰骆驼。
 một con lạc đà
Từ ghép:
 峰巅 ; 峰回路转 ; 峰峦 ; 峰年
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 2:40:35