请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kōng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: KHÔNG
 Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam túc, còn là tên đảo ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc)。崆峒(kōng tóng),山名, 在甘肃。又 岛 名, 在山东。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 21:04:49