请输入您要查询的越南语单词:
单词
崆
释义
崆
[kōng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: KHÔNG
Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam túc, còn là tên đảo ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc)。崆峒(kōng tóng),山名, 在甘肃。又 岛 名, 在山东。
随便看
移玉
移用
移花接木
移解
移译
移防
移风易俗
秽
秽乱
秽亵
秽囊
秽土
秽多
秽恶
秽气
秽浊
秽物
秽行
秽语
秽迹
秽闻
秾
稀
稀土元素
稀奇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 5:21:39