请输入您要查询的越南语单词:
单词
不经一事,不长一智
释义
不经一事,不长一智
[bùjīngyīshì,bùzhǎngyīzhì]
đi một ngày đàng, học một sàng khôn; không làm thì không có kinh nghiệm (không trải qua một việc thì không thể tăng thêm kiến thức về sự việc đó)。不经历一件事情,就不能增长对于那件事情的知识。
随便看
吉普车
吉期
吉林
吉海
吉祥
吉祥物
吉隆坡
吊
吊丧
吊儿郎当
吊兰
吊卷
吊古
吊古寻幽
吊唁
吊嗓子
吊塔
吊子
吊孝
吊审
吊客
吊尉
吊带
吊床
吊扇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 13:00:16