请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 还礼
释义 还礼
[huánlǐ]
 1. đáp lễ; chào lại; chào đáp lễ。回答别人的敬礼。
 连长敬了一个礼,参谋长也举手还礼。
 đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
 2. tặng lại lễ vật; biếu lại quà。回赠礼品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:40:03