请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 这么些
释义 这么些
[zhè·mexiē]
 nhiều ... thế này; ngần này (chỉ số lượng lớn)。指示一定的数量(多指数量大)。
 这么些人坐得开吗?
 ngần này người ngồi được không?
 就这么些了,你要都拿去。
 nhiều thế này, anh phải mang đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 15:07:54