请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进去
释义 进去
[jìn·qù]
 vào (từ phía ngoài vào trong)。从外面到里面去。
 你进去看看,我在门口等着你。
 anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
 我有票,进得去;他没票,进不去。
 tôi có vé, vào được; anh ấy không có vé, không được vào.
 vào trong; hướng vào trong (dùng sau động từ, biểu thị đi vào trong)。用在动词后,表示到里面去。
 把桌子搬进去。
 dọn bàn vào trong.
 瓶口很大,手都伸得进去。
 miệng bình rất to, thò tay vào trong được.
 胡同太窄,卡车开不进去。
 ngõ hẹp, xe tải không vào được.
 从窗口递进信去。
 đưa thư qua cửa sổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:35:57