释义 |
进去 | | | | | [jìn·qù] | | | vào (từ phía ngoài vào trong)。从外面到里面去。 | | | 你进去看看,我在门口等着你。 | | anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa. | | | 我有票,进得去;他没票,进不去。 | | tôi có vé, vào được; anh ấy không có vé, không được vào. | | | vào trong; hướng vào trong (dùng sau động từ, biểu thị đi vào trong)。用在动词后,表示到里面去。 | | | 把桌子搬进去。 | | dọn bàn vào trong. | | | 瓶口很大,手都伸得进去。 | | miệng bình rất to, thò tay vào trong được. | | | 胡同太窄,卡车开不进去。 | | ngõ hẹp, xe tải không vào được. | | | 从窗口递进信去。 | | đưa thư qua cửa sổ. |
|