请输入您要查询的越南语单词:
单词
提神
释义
提神
[tíshén]
nâng cao tinh thần; hưng phấn tinh thần。使精神兴奋。
浓茶能提神
trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
随便看
踏访
踏足
踏青
踒
踔
踔厉
踖
踝
踝子骨
踝骨
踞
踟
踟蹰
踠
踡
踢
踢皮球
踢脚板
踢腾
踢踏
踢踏舞
踢蹬
踣
踦
踧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:18:02