请输入您要查询的越南语单词:
单词
不羁
释义
不羁
[bùjī]
书
ngổ ngược; bất kham; ngang ngạnh; không chịu bị trói buộc; không chịu gò bó; không chịu vào khuôn phép。不受束缚。
放荡不羁
tự do phóng túng
随便看
电抗
电报
电报挂号
电报机
电挂
电教
电文
电料
电机
电杆
电极
电枢
电梯
电棒
电椅
电气
电气化
电汇
电池
电波
电流
电流强度
电流表
电源
电滚子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 15:03:22