请输入您要查询的越南语单词:
单词
夸大
释义
夸大
[kuādà]
khuếch đại; thổi phồng; phóng đại; nói quá; thêu dệt; tô vẽ thêm; khoe khoang quá lời。把事情说得超过了原有的程度。
夸大成绩。
thổi phồng thành tích.
夸大其词。
nói phóng đại; khoe khoang quá lời.
夸大缺点。
nói quá khuyết điểm.
随便看
所有制
所有权
所罗门群岛
所谓
所部
所长
扁
扁刷
扁卷螺
扁嘴
扁圆
扁平
扁平足
扁形动物
扁担
扁柏
扁桃
扁桃体
扁桃腺
扁率
扁舟
扁豆
扁钢
扁锉
扁食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:14:13