请输入您要查询的越南语单词:
单词
夸大
释义
夸大
[kuādà]
khuếch đại; thổi phồng; phóng đại; nói quá; thêu dệt; tô vẽ thêm; khoe khoang quá lời。把事情说得超过了原有的程度。
夸大成绩。
thổi phồng thành tích.
夸大其词。
nói phóng đại; khoe khoang quá lời.
夸大缺点。
nói quá khuyết điểm.
随便看
缫
缫丝
缬
缬草
缭
缭乱
缭绕
钝
钝化
钝响
钝头笔
钝态
钝拙
钝涩
钝滞
钝角
钝重
钞
钞录
钞票
钟
钟乳石
钟头
钟情
钟摆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 17:19:36