请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (誇)
[kuā]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 6
Hán Việt: KHOA
 1. khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại。夸大。
 夸口。
 ngoa miệng.
 她把 一 点 小事夸得比天还大。
 có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời.
 2. khen ngợi。夸奖。
 人人都夸小兰劳动好、学习好。
 mọi người ai cũng khen ngợi Tiểu Lan lao động tốt, học tập giỏi.
Từ ghép:
 夸大 ; 夸大其词 ; 夸诞 ; 夸父追日 ; 夸海口 ; 夸奖 ; 夸克 ; 夸口 ; 夸夸其谈 ; 夸示 ; 夸饰 ; 夸耀 ; 夸赞 ; 夸张 ; 夸嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:08:23