请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (齪)
[chuò]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 24
Hán Việt: XÚC
 见〖龌龊〗。
 1. không sạch sẽ; bẩn thỉu。不干净。
 2. bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất)。比喻人品质恶劣。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 2:03:33