请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (呲、齜)
[zī]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 23
Hán Việt: THỬ
 nhe răng; nhăn răng。露(牙)。
 龇着牙
 nhăn răng
 龇牙咧嘴
 nhe răng trợn mắt
Từ ghép:
 龇牙咧嘴
[cī]
 xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy。(~儿)。申斥;斥责。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:04