请输入您要查询的越南语单词:
单词
龇
释义
龇
Từ phồn thể: (呲、齜)
[zī]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 23
Hán Việt: THỬ
nhe răng; nhăn răng。露(牙)。
龇着牙
nhăn răng
龇牙咧嘴
nhe răng trợn mắt
Từ ghép:
龇牙咧嘴
口
[cī]
xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy。(~儿)。申斥;斥责。
随便看
轻手轻脚
轻捷
轻描淡写
轻敌
轻易
轻机关枪
轻松
轻柔
轻歌曼舞
轻武器
轻油
轻活
轻浮
轻狂
轻率
轻生
轻盈
轻省
轻粉
轻而易举
轻蔑
轻薄
轻装
轻装简从
轻视
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:51:46