请输入您要查询的越南语单词:
单词
打平手
释义
打平手
[dǎpíngshǒu]
ngang tài ngang sức; đồng tài đồng sức; không phân cao thấp; hoà nhau。比赛结果不分高下。
甲乙两队打了个平手。
hai đội A và B ngang tài ngang sức nhau.
随便看
慅
慅慅
慆
慆慆
慇
慈
慈和
慈善
慈姑
慈山
慈悲
慈爱
慈眉善目
慈祥
慊
慌
慌乱
慌促
慌张
慌忙
慌忽
慌急
慌慌
慌手慌脚
慌神儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:23:29