请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 借重
释义 借重
[jièzhòng]
 nhờ vào; dựa vào; nhờ; nhờ vả; nhờ cậy。指借用其他的(力量),多用做敬辞。
 借重一切有用的力量。
 dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.
 以后借重您的地方还很多,还要常来麻烦您。
 sau này còn nhiều chỗ phải nhờ đến anh, còn phải thường xuyên đến làm phiền anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:13:56