请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 到处
释义 到处
[dàochù]
 khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn。各处;处处。
 祖国到处是欣欣向荣的景象。
 tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
 到处找也没有找到。
 tìm khắp nơi cũng không tìm thấy; tìm đâu cũng không thấy.
 这书到处都有卖。
 sách này có bán khắp nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:04:49