请输入您要查询的越南语单词:
单词
到处
释义
到处
[dàochù]
khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn。各处;处处。
祖国到处是欣欣向荣的景象。
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
到处找也没有找到。
tìm khắp nơi cũng không tìm thấy; tìm đâu cũng không thấy.
这书到处都有卖。
sách này có bán khắp nơi.
随便看
含油层
含混
含笑
含糊
含糊不清
含糊其词
含羞
含羞草
含胡
含苞
含英咀华
含蓄
含蕴
含藏
含血喷人
含贝
含辛茹苦
含量
含饴弄孙
听
听之任之
听事
听从
听任
听众
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:04:49